--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lộn xộn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lộn xộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộn xộn
+ noun
confusion; disorder
tất cả mọi thứ đều lộn xộn
everything is in confusion at sixs and sevens
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
lộn xộn
:
confusion; disordertất cả mọi thứ đều lộn xộneverything is in confusion at sixs and sevens
+
hở hang
:
Scanty, low-neckedĂn mặc hở hangTo wear a low-necked dress
+
ăn nhịp
:
To be in tunekèn trống ăn nhịp với nhauThe trumpets and the drums play in tunekế hoạch năm năm này quả là ăn nhịp với công cuộc phát triển kinh tế đất nướcthis five-year plan is really in tune with the development of the national economy
+
cáo hồi
:
(cũ) Ask to retire from office
+
phú quí
:
rich and noble